Từ "gà tây" trong tiếng Việt chỉ một loại gia cầm có kích thước lớn, thường được nuôi để lấy thịt. Gà tây (tiếng Anh là "turkey") có đặc điểm dễ nhận biết như có lông màu đen hoặc lốm đốm, và con gà tây đực thường có bìu đỏ và có khả năng xòe đuôi rộng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Món gà tây quay với gia vị đặc trưng đã trở thành một phần không thể thiếu trong bữa tiệc Lễ Tạ Ơn tại Mỹ."
"Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, gà tây không phổ biến bằng các loại gia cầm khác, nhưng ngày càng được ưa chuộng trong các bữa tiệc lớn."
Phân biệt các biến thể của từ:
Gà tây đực: Là con gà tây có bìu đỏ và thường lớn hơn con cái.
Gà tây cái: Là con gà tây cái, nhỏ hơn và không có bìu đỏ.
Các từ gần giống và liên quan:
Gà: Là từ chung để chỉ những loài gia cầm khác, không chỉ riêng gà tây. Ví dụ: gà mái, gà trống.
Gia cầm: Là nhóm động vật có lông, thường được nuôi để lấy thịt hoặc trứng như gà, vịt, ngỗng, gà tây.
Từ đồng nghĩa:
Các nghĩa khác nhau: