Characters remaining: 500/500
Translation

gà tây

Academic
Friendly

Từ "gà tây" trong tiếng Việt chỉ một loại gia cầm kích thước lớn, thường được nuôi để lấy thịt. Gà tây (tiếng Anh "turkey") đặc điểm dễ nhận biết như lông màu đen hoặc lốm đốm, con gà tây đực thường bìu đỏ khả năng xòe đuôi rộng.

Định nghĩa:
  • Gà tây (danh từ): một loại lớn, thường được nuôinhiều nơi trên thế giới. Gà tây thường vai trò quan trọng trong ẩm thực, đặc biệt trong các dịp lễ tết như Lễ Tạ Ơn ở Mỹ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng ta sẽ ăn gà tây trong bữa tiệc Giáng Sinh."
    • "Gà tây món ăn truyền thốngnhiều nước phương Tây."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Món gà tây quay với gia vị đặc trưng đã trở thành một phần không thể thiếu trong bữa tiệc Lễ Tạ Ơn tại Mỹ."
    • "Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, gà tây không phổ biến bằng các loại gia cầm khác, nhưng ngày càng được ưa chuộng trong các bữa tiệc lớn."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gà tây đực: con gà tây bìu đỏ thường lớn hơn con cái.
  • Gà tây cái: con gà tây cái, nhỏ hơn không bìu đỏ.
Các từ gần giống liên quan:
  • : từ chung để chỉ những loài gia cầm khác, không chỉ riêng gà tây. dụ: gà mái, gà trống.
  • Gia cầm: nhóm động vật lông, thường được nuôi để lấy thịt hoặc trứng như , vịt, ngỗng, gà tây.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Việt, không từ đồng nghĩa trực tiếp với "gà tây", nhưng có thể sử dụng "gia cầm lớn" để chỉ chung về loại gia cầm này.
Các nghĩa khác nhau:
  • Gà tây còn có thể ám chỉ đến một người nào đó tính cách ngốc nghếch hoặc kém thông minh trong một số ngữ cảnh không chính thức.
  1. dt Thứ cao lớn lông hoặc đen hoặc lốm đốm: Con gà tây đực bìu đỏ có thể xoè đuôi rộng.

Comments and discussion on the word "gà tây"